Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
heartbreak


heart·break [heartbreak heartbreaking] BrE [ˈhɑːtbreɪk] NAmE [ˈhɑːrtbreɪk] noun uncountable, countable
a strong feeling of sadness
They suffered the heartbreak of losing a child through cancer.
Derived Word:heartbreaking

Example Bank:
They suffered the heartbreak of losing three children.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.