Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grapefruit



grape·fruit BrE [ˈɡreɪpfruːt] NAmE [ˈɡreɪpfruːt] noun (pl. grapefruitor grapefruits)countable, uncountable
a large round yellow ↑citrus fruit with a lot of slightly sour juice

Word Origin:
[grapefruit] early 19th cent.: from ↑grape + ↑fruit (probably because the fruits grow in clusters).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.