Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
frogman



frog·man [frogman frogmen] BrE [ˈfrɒɡmən] NAmE [ˈfrɔːɡmən] NAmE [ˈfrɑːɡmən] noun (pl. frog·menBrE [ˈfrɒɡmən] ; NAmE [ˈfrɔːɡmən] ; [ˈfrɑːɡmən] )(BrE)
a person who works underwater, wearing a rubber suit, ↑flippers, and special equipment to help them breathe
Police frogmen searched the lake for the murder weapon.
compare diver

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frogman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.