Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fox-hunting


ˈfox-hunting BrE NAmE (BrE also hunt·ing) noun uncountable
a sport in which foxes are hunted by specially trained dogs and by people on horses. Fox-hunting with dogs is now illegal in the UK
to go fox-hunting
Derived Word:fox hunt
See also:hunting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.