Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
foothill


foot·hill [foothill foothills] BrE [ˈfʊthɪl] NAmE [ˈfʊthɪl] noun usually plural
a hill or low mountain at the base of a higher mountain or range of mountains
the foothills of the Himalayas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.