Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
field-test


ˈfield-test [field test field-test] BrE NAmE verb ~ sth
to test sth, such as a piece of equipment, in the place where it will be used
Derived Word:field test


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.