Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fall to somebody


ˈfall to sb derived
to become the duty or responsibility of sb
With his partner away, all the work now fell to him.
it falls to sb to do sth It fell to me to inform her of her son's death.
Main entry:fallderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.