Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eagle eye


ˌeagle ˈeye f19 [eagle eye eagle eyes] BrE NAmE noun usually singular
if sb has an eagle eye, they watch things carefully and are good at noticing things
Nothing escaped our teacher's eagle eye.
Derived Word:eagle-eyed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.