Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Dutch barn


ˌDutch ˈbarn f10 [Dutch barn] BrE NAmE noun (BrE)
a farm building without walls that has a roof supported on poles, and is used for storing ↑hay (= dried grass), etc.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.