Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dumping ground


ˈdumping ground [dumping ground] BrE NAmE noun usually singular
a place where sth that is not wanted is dumped
The city's canals are used as a dumping ground for a range of toxic pollutants.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.