Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
do things to somebody


ˈdo things to sb idiom
(informal)to have a powerful emotional effect on sb
That song just does things to me.
Main entry:thingidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.