Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
distracting


dis·tract·ing BrE [dɪˈstræktɪŋ] ; NAmE [dɪˈstræktɪŋ] adjective
distracting thoughts
a distracting noise
Main entry:distractderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.