Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crease up


ˌcrease ˈup | ˌcrease sb ˈup derived
(BrE, informal)to start laughing or make sb start laughing
Syn: crack up
Ed creased up laughing.
Her jokes really creased me up.
Main entry:creasederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.