Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
coriander



cori·an·der BrE [ˌkɒriˈændə(r)] NAmE [ˌkɔːriˈændər] noun uncountable
a plant whose leaves are used in cooking as a ↑herb and whose seeds are used in cooking as a spice
compare cilantro

Word Origin:
[coriander] Middle English: from Old French coriandre, from Latin coriandrum, from Greek koriannon.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coriander"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.