Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clothes horse



ˈclothes horse [clothes horse clothes horses] BrE NAmE noun
1. (BrE)a wooden or plastic folding frame that you put clothes on to dry after you have washed them
2. (disapproving)a person, especially a woman, who is too interested in fashionable clothes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.