Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
civil liberty


ˌcivil ˈliberty [civil liberty] BrE NAmE noun countable, usually plural, uncountable
the right of people to be free to say or do what they want while respecting others and staying within the law
an infringement of our civil liberties


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.