Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cheers


cheers [cheers] BrE [tʃɪəz] NAmE [tʃɪrz] exclamation
1. a word that people say to each other as they lift up their glasses to drink
2. (BrE, informal)thank you
‘Have another biscuit.’ ‘Cheers.’
3. (BrE, informal)goodbye
Cheers then. See you later.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.