Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cheerleading


cheer·leading BrE [ˈtʃɪəliːdɪŋ] ; NAmE [ˈtʃɪrliːdɪŋ] noun uncountable
a cheerleading squad/team
Cheerleading used to be peachy blondes waving pompoms at football games.
the President's continued cheerleading for the ‘strong dollar’
Main entry:cheerleaderderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.