Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Celsius



I. Cel·sius BrE [ˈselsiəs] NAmE [ˈselsiəs] (also centi·grade) adjective (abbr.C)
of or using a scale of temperature in which water freezes at 0° and boils at 100°
It will be a mild night, around nine degrees Celsius.
the Celsius Scale
See also:centigrade

Word Origin:
[Celsius] mid 19th cent.: named after Anders Celsius, the Swedish astronomer who invented the temperature scale.
 
II. Cel·sius noun uncountable
temperatures in Celsius and Fahrenheit
Main entry:Celsiusderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.