Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
buck naked


buck ˈnaked [buck naked] BrE NAmE adjective (NAmE, informal)
(of a person)not wearing any clothes at all


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.