Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
beef something up


ˌbeef sthˈup derived
(informal)to make sth bigger, better, more interesting, etc
Security has been beefed up for the royal visit.
They're taking on more workers to beef up production.
Main entry:beefderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.