Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be a mass of


be a ˈmass of idiom
to be full of or covered with sth
The rose bushes are a mass of flowers in June.
Her arm was a mass of bruises.
Main entry:massidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.