Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
autobiography



auto·biog·raphy [autobiography autobiographies] BrE [ˌɔːtəbaɪˈɒɡrəfi] NAmE [ˌɔːtəbaɪˈɑːɡrəfi] noun countable, uncountable (pl. auto·biog·raphies)
the story of a person's life, written by that person; this type of writing
compare biography
Derived Word:autobiographical

Example Bank:
In his autobiography, he recalls the poverty he grew up in.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.