Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
amateurism


ama·teur·ism BrE [ˈæmətərɪzəm] ; NAmE [ˈæmətərɪzəm] BrE [ˈæmətʃərɪzəm] ; NAmE [ˈæmətʃərɪzəm] noun uncountable
New rules on amateurism allow payment for promotional work.
Main entry:amateurderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.