Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ab initio


ab ini·tio 7 [ab initio] adverb, adjective BrE [ˌæb ɪˈnɪʃiəʊ] NAmE [ˌæb ɪˈnɪʃioʊ] (from Latin, law or formal)
adverb
from the beginning
The agreement was declared void ab initio.
 
adjective
starting from the beginning
the ab initio design of a new car
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.