Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
yttrium



yt·trium 7 BrE [ˈɪtriəm] NAmE [ˈɪtriəm] noun uncountable (symb. Y)
a chemical element. Yttrium is a grey-white metal used in ↑magnets.

Word Origin:
[yttrium] early 19th cent.: modern Latin, from Ytterby, the name of a Swedish quarry where it was first found.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.