Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
warpaint


war·paint f24 [warpaint warpaints] BrE [ˈwɔːpeɪnt] NAmE [ˈwɔːrpeɪnt] noun uncountable
1. paint that some peoples, for example Native American peoples, put on their bodies and faces before fighting a battle
2. (informal, humorous)make-up, especially when it is thick or bright


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.