Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unlimited


un·lim·it·ed [unlimited] BrE [ʌnˈlɪmɪtɪd] NAmE [ʌnˈlɪmɪtɪd] adjective
as much or as many as is possible; not limited in any way
The ticket gives you unlimited travel for seven days.
The court has the power to impose an unlimited fine for this offence.
You will be allowed unlimited access to the files.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unlimited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.