Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
undetectable


un·detect·able [undetectable] BrE [ˌʌndɪˈtektəbl] NAmE [ˌʌndɪˈtektəbl] adjective
impossible to see or find
The sound is virtually undetectable to the human ear.
Opp: detectable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.