Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
under seal


under ˈseal f74 idiom
(formal) (of a document)in a sealed envelope that cannot be opened before a particular time
Main entry:sealidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.