Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
uncountable


un·count·able f12 [uncountable] BrE [ʌnˈkaʊntəbl] NAmE [ʌnˈkaʊntəbl] (also ˌnon-ˈcount) adjective (grammar)
a noun that is uncountable cannot be made plural or used with a or an, for example water, bread and information
Opp: countable
compare countless
See also:non-count

Related search result for "uncountable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.