Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stallion



stal·lion [stallion stallions] BrE [ˈstæliən] NAmE [ˈstæliən] noun
a fully grown male horse, especially one that is used for breeding
compare colt, ↑gelding, ↑mare

Word Origin:
Middle English: from an Anglo-Norman French variant of Old French estalon, from a derivative of a Germanic base shared by ↑stall.

Related search result for "stallion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.