Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
skintight


skin·tight [skintight] BrE [skɪnˈtaɪt] NAmE [skɪnˈtaɪt] adjective
(of clothes)fitting very closely to the body
a skintight dress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.