Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shouting


shout·ing [shouting] BrE [ˈʃaʊtɪŋ] NAmE [ˈʃaʊtɪŋ] noun uncountable
loud cries from a number of people
Didn't you hear all the shouting?
Idioms:all over bar the shouting within shouting distance
See also:within spitting distance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shouting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.