Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
seal something off


ˌseal sthˈoff derived
(of the police, army)to prevent people from entering a particular area
Troops sealed off the site following a bomb alert.
The road will remain sealed off until the police have completed their investigations.
Main entry:sealderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.