Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rowlock


row·lock [rowlock rowlocks] BrE [ˈrɒlək] NAmE [ˈrɑːlək] BrE [ˈrəʊlɒk] NAmE [ˈroʊlɑːk] (BrE) (NAmE oar·lock) noun
a device fixed to the side of a boat for holding an ↑oar
See also:oarlock

Word Origin:
mid 18th cent.: alteration of ↑oarlock, influenced by the verb ↑row 1.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rowlock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.