Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
plumb the depths of something


plumb the depths of sth idiom
to be or to experience an extreme example of sth unpleasant
His latest novel plumbs the depths of horror and violence.
It was at that stage in her life when she plumbed the depths of despair.
The team's poor performances plumbed new depths last night when they lost 10-2.
Main entry:plumbidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.