Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
play up


ˌplay ˈup | ˌplay sb ˈup derived
(informal, especially BrE)to cause sb problems or pain
The kids have been playing up all day.
My shoulder is playing me up today.
Main entry:playderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.