Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
narrowness


nar·row·ness BrE [ˈnærəʊnəs] ; NAmE [ˈnæroʊnəs] noun uncountable
The narrowness of the streets caused many traffic problems.
We were surprised by the narrowness of our victory.
His attitudes show a certain narrowness of mind.
Main entry:narrowderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.