Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
masturbate


mas·tur·bate [masturbate masturbates masturbated masturbating] BrE [ˈmæstəbeɪt] NAmE [ˈmæstərbeɪt] verb
1. intransitive, transitive ~ (yourself) to give yourself sexual pleasure by rubbing your sexual organs
2. transitive ~ sb to give sb sexual pleasure by rubbing their sexual organs
Derived Words:masturbation masturbatory
Verb forms:

Word Origin:
mid 19th cent.: from Latin masturbat- ‘masturbated’, from the verb masturbari, of unknown origin.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.