Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
leasing


leas·ing BrE [liːsɪŋ] ; NAmE [liːsɪŋ] noun uncountable
car leasing
a leasing company
Main entry:leasederived

Related search result for "leasing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.