Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ground speed


ˈground speed 7 [ground speed] BrE NAmE noun
the speed of an aircraft relative to the ground
compare airspeed

Related search result for "ground speed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.