Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
go-slow


ˌgo-ˈslow f7 [go-slow go-slows] BrE NAmE (BrE) (NAmE slow·down) noun
a protest that workers make by doing their work more slowly than usual
compare work-to-rule
See also:slowdown

Related search result for "go-slow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.