Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fairground


fair·ground [fairground fairgrounds] BrE [ˈfeəɡraʊnd] NAmE [ˈferɡraʊnd] noun
1. an outdoor area where a ↑fair with entertainments is held
2. usually plural (NAmE)a place where a ↑fair showing farm animals, farm products, etc. is held
the Ohio State Fairgrounds
3. usually plural (NAmE)a place where companies and businesses hold a ↑fair to show their products
the Milan trade fairgrounds


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.