Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
equate to something


eˈquate to sth derived
to be equal to sth else
A $5 000 raise equates to 25%.
Main entry:equatederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.