Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
distillation


dis·til·la·tion [distillation distillations] BrE [ˌdɪstɪˈleɪʃn] ; NAmE [ˌdɪstɪˈleɪʃn] noun countable, uncountable
the distillation process
The movie is a perfect distillation of adolescence.
Main entry:distilderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.