Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
crustacean



crust·acean [crustacean crustaceans] BrE [krʌˈsteɪʃn] NAmE [krʌˈsteɪʃn] noun (technical)
any creature with a soft body that is divided into sections, and a hard outer shell. Most crustaceans live in water. Crabs, ↑lobsters and ↑shrimps are all crustaceans.
compare shellfish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.