Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
corned beef


corned beef [corned beef] BrE [ˌkɔːnd ˈbiːf] NAmE [ˌkɔːrnd ˈbiːf] (also ˌcorn ˈbeef) noun uncountable
beef that has been cooked and preserved using salt, often sold in cans
See also:corn beef


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.