Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
clubber


club·ber [clubber clubbers] BrE [ˈklʌbə(r)] ; NAmE [ˈklʌbər] noun
The venue was packed with 3 000 clubbers.
Main entry:clubbingderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.