Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cilantro


ci·lan·tro BrE [sɪˈlæntrəʊ] NAmE [sɪˈlæntroʊ] noun uncountable (NAmE)
the leaves of the ↑coriander plant, used in cooking as a ↑herb

Word Origin:
[cilantro] 1920s: from Spanish, from Latin coliandrum ‘coriander’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.